So sánh thị thực vàng Hy Lạp vs Bồ Đào Nha

So sánh thị thực vàng Hy Lạp vs Bồ Đào Nha: những điểm giống nhau và khác nhau, số tiền bạn cần có để được sinh sống tai EU.

4/4/20248 min read

Một số nước châu Âu cung cấp chương trình cư trú theo chương trình đầu tư.

Visa Vàng Bồ Đào Nha và Visa Vàng Hy Lạp là một trong những lựa chọn phổ biến nhất.

Visa Vàng của Bồ Đào Nha cung cấp nhiều lựa chọn đầu tư thay thế. Một lựa chọn thay thế hấp dẫn khác là Visa Vàng Hy Lạp, cung cấp cho các nhà đầu tư và gia đình họ một con đường chi phí thấp để trở thành thường trú nhân tại EU. Công dân ngoài EU có thể đăng ký các chương trình ở Hy Lạp và Bồ Đào Nha.

Chúng ta hãy xem so sánh hai thị thực vàng và có một bức tranh toàn cảnh về những gì chúng cung cấp.

Lợi ích của Visa Vàng Hy Lạp so với Bồ Đào Nha

Nếu bạn đang tìm cách tận hưởng những lợi ích của cuộc sống ở Châu Âu, bạn có thể muốn xem xét các chương trình Thị thực Vàng của Hy Lạp hoặc Bồ Đào Nha.

Tùy chọn đầu tư của Chương trình Thị thực Vàng Hy Lạp và Bồ Đào Nha

Các chương trình Thị thực Vàng Bồ Đào Nha hoặc Thị thực Vàng Hy Lạp cung cấp các lựa chọn đầu tư khác nhau có thể giúp bạn đủ điều kiện xin thị thực dài hạn và cuối cùng là hộ chiếu.

Cả hai chương trình đều yêu cầu bạn duy trì khoản đầu tư của mình và đến thăm đất nước này định kỳ để gia hạn thị thực 5 năm một lần.

Các lựa chọn đầu tư khác để có Visa Vàng Hy Lạp

Đầu tư tối thiểu 400.000 Euro vào trái phiếu chính phủ Hy Lạp không chỉ giúp bạn đóng góp vào nền kinh tế của quốc gia, mà còn mang lại lợi nhuận từ lãi suất cố định. Đây là một cách an toàn và ổn định để tăng vốn.

Cổ phiếu hoặc trái phiếu của các công ty đầu tư bất động sản ở Hy Lạp cung cấp cơ hội để tham gia vào thị trường bất động sản sôi động của quốc gia mà không cần phải mua trực tiếp bất động sản. Điều này giúp giảm bớt rủi ro và công sức liên quan đến việc quản lý bất động sản.

Cổ phiếu và trái phiếu của các quỹ đầu tư mạo hiểm và công ty cổ phần tư nhân có trụ sở chính tại Hy Lạp cho phép bạn tham gia vào các doanh nghiệp mới nổi và tiềm năng. Điều này có thể mang lại lợi nhuận cao nếu doanh nghiệp thành công, nhưng cũng có rủi ro cao hơn so với các loại đầu tư khác.

So sánh yêu cầu Visa Vàng Hy Lạp và Bồ Đào Nha

Chương trình cấp cho những người có Visa Vàng Bồ Đào Nha khả năng cư trú và quyền công dân cho các nhà đầu tư nước ngoài đáp ứng các tiêu chí nhất định. Một trong những ưu điểm chính của chương trình này là yêu cầu cư trú thấp. Ngoài ra bạn có thể chọn visa D7 Bồ Đào Nha cho kế hoạch định cư của mình

Bạn chỉ cần dành trung bình bảy ngày mỗi năm ở Bồ Đào Nha để duy trì tình trạng thị thực của mình. Thị thực ban đầu có giá trị trong hai năm và bạn cần ở lại ít nhất mười bốn ngày trong khoảng thời gian đó. Điều tương tự cũng áp dụng cho các lần gia hạn tiếp theo, mỗi lần gia hạn cũng có giá trị hai năm.

Để đủ điều kiện nhận Thị thực vàng Bồ Đào Nha, bạn cần thực hiện và duy trì khoản đầu tư đủ điều kiện trong ít nhất 5 năm. Bạn có thể chọn từ các tùy chọn khác nhau, chẳng hạn như bất động sản, quỹ đầu tư hoặc quyên góp.

Bạn cũng cần cung cấp tài liệu thích hợp để chứng minh danh tính, khoản đầu tư, bảo hiểm y tế, hồ sơ tội phạm cũng như việc tuân thủ thuế và an sinh xã hội của bạn. Tất cả các tài liệu cần phải được hợp pháp hóa và dịch sang tiếng Bồ Đào Nha. Bạn cũng cần phải trả các khoản phí liên quan, bao gồm phí xử lý, phí đăng ký lần đầu và phí gia hạn cũng như phí pháp lý. Các khoản phí này khác nhau tùy thuộc vào loại và số tiền đầu tư của bạn.

Yêu cầu về Thị thực vàng Bồ Đào Nha và Hi Lạp

Phí đăng ký Golden Visa Hy Lạp vs Bồ Đào Nha

Visa Vàng Hy Lạp vs Bồ Đào Nha Thời hạn hiệu lực

Thị thực Vàng Hy Lạp và Thị thực Vàng Bồ Đào Nha là hai sáng kiến hấp dẫn

Cả hai chương trình đều cung cấp các khả năng đầu tư, bao gồm bất động sản, trái phiếu chính phủ và quyên góp, để phù hợp với các sở thích và ngân sách khác nhau. Tuy nhiên, họ có những tiêu chuẩn và nghĩa vụ khác nhau mà các nhà đầu tư phải biết và tuân thủ.

Với những ưu điểm và nhược điểm của các chương trình, với tư cách là nhà đầu tư, hãy cố gắng xem xét các mục tiêu cá nhân và tài chính của bạn.

Cả Bồ Đào Nha và Hy Lạp đều có khí hậu dễ chịu, những bãi biển đẹp, nền văn hóa thoải mái và chi phí sinh hoạt thấp. Tuy nhiên, chúng cũng có một số khác biệt có thể thu hút những sở thích khác nhau. Bồ Đào Nha có cảnh quan đa dạng hơn với núi, rừng và vườn nho cũng như thủ đô Lisbon sôi động và có tính quốc tế.

Hy Lạp có lịch sử và văn hóa cổ xưa và phong phú hơn với các di tích, bảo tàng và hòn đảo tuyệt đẹp. Bồ Đào Nha có cơ sở hạ tầng, dịch vụ công cộng và an toàn tốt hơn, trong khi Hy Lạp có bầu không khí thoải mái và thân mật hơn.

Chăm sóc sức khỏe ở Bồ Đào Nha và Hy Lạp như thế nào?

Cả Bồ Đào Nha và Hy Lạp đều có hệ thống chăm sóc sức khỏe công cộng và tư nhân cung cấp dịch vụ chất lượng và giá cả phải chăng cho người dân. Bồ Đào Nha cũng có chế độ thuế thuận lợi hơn cho các nhà đầu tư nước ngoài và người về hưu, với mức thuế suất cố định là 20% đối với thu nhập cá nhân và chế độ thuế đặc biệt đối với người cư trú không thường xuyên.

Cái nào nhanh hơn: Visa Vàng Hy Lạp hay Visa Vàng Bồ Đào Nha?

Chương trình Thị thực Vàng của Hy Lạp có thời gian xử lý nhanh hơn chương trình Thị thực Vàng của Bồ Đào Nha vì có thể mất ít nhất hai tháng để có được giấy phép cư trú, so với bốn đến sáu tháng ở Bồ Đào Nha. Tuy nhiên, chương trình Thị thực Vàng Bồ Đào Nha có con đường nhanh hơn để trở thành công dân vì chương trình này chỉ yêu cầu 5 năm cư trú và yêu cầu lưu trú tối thiểu, so với 7 năm và một bài kiểm tra ngôn ngữ có thể có ở Hy Lạp.

Ai đủ điều kiện nộp đơn xin Visa Vàng Hy Lạp và Bồ Đào Nha?

Cả hai chương trình đều dành cho các công dân ngoài EU thực hiện đầu tư đủ điều kiện tại quốc gia tương ứng. Khoản đầu tư tối thiểu phụ thuộc vào loại hình và địa điểm đầu tư, nhưng nhìn chung, chương trình Thị thực Vàng Hy Lạp có ngưỡng thấp hơn chương trình Thị thực Vàng Bồ Đào Nha.

Điểm giống nhau giữa Visa Vàng Bồ Đào Nha và Hy Lạp là gì?

Quyền sống, làm việc và học tập tại quốc gia cư trú;

Quyền đi lại miễn thị thực trong Khu vực Schengen;

Khả năng nộp đơn xin quốc tịch EU sau một thời gian cư trú nhất định;

Việc đưa vợ/chồng, con cái phụ thuộc và cha mẹ vào đơn đăng ký;

Tùy chọn để chọn từ các loại hình đầu tư khác nhau, chẳng hạn như bất động sản, quỹ, kinh doanh hoặc chuyển nhượng vốn.