Tiếng Bồ Đào Nha: Bài 1

Bài 1 học tiếng Bồ Đào Nha

5/6/20246 min read

Tiếng Bồ Đào Nha - Bài 1

Primeira Lição

  • Gabriel: Bom-dia! /ˈbõ diɐ/

  • Ana: Bom-dia! O senhor é português? /ˈbõ diɐ/ /u sɨˈɲoɾ ɛ puɾtuˈɣeʃ/

  • Gabriel: Sou, sim… Que deseja? /so/ /sĩ/ /ke dɨˈʒeʒɐ/

  • Ana: Procuro um livro para estudar português. /pɾoˈkuɾu ũ ˈlivɾu ˈpaɾɐ eʃtuˈdaɾ poɾtuˈɣeʃ/

  • Gabriel: Como é o livro? Grande ou pequeno? /ˈkomu ɛ u ˈlivɾu/ /ˈɡɾɐ̃d(ɨ) ow pɨˈkenw/

  • Ana: Pequeno. /pɨˈkenw/

  • Gabriel: Mas o senhor já fala português! /maʃ u sɨˈɲoɾ ʒa ˈfalɐ poɾtuˈɣeʃ/

  • Ana: Não falo bem, sou estrangeiro! /ˈnɐ̃w ˈfalw bẽj̃/ /so eʃtɾɐ̃ˈʒeɾu/

  • Gabriel: É inglês? /ɛ ĩˈɡleʃ/

  • Ana: Não, sou francês. Mas moro em Portugal. /ˈnɐ̃w/ /so fɾɐ̃ˈseʃ/ /maʃ ˈmoɾu ẽ puɾtuˈɣaɫ/

Note:

O verbo “ser”: “Sou” é a forma do verbo “ser” (ser) na primeira pessoa do singular, indicando existência ou identidade. Pergunta: A pergunta é feita elevando o tom de voz no final da frase, sem necessidade de alterar a estrutura da frase.

Negação: Usa-se “não” antes do verbo para negar uma ação ou estado.

Para tratar alguém formalmente, usamos a terceira pessoa do singular substituindo “ele/ela” por “o senhor” (para homens) ou “a senhora” (para mulheres) - formalmente, ou “você” - informalmente, equivalente a “você”. A estrutura da frase inclui a repetição do verbo da pergunta para responder afirmativamente. “É português?” “Sou.” Para tornar a resposta mais enfática, pode-se adicionar a partícula afirmativa “sim” após o verbo. Como você pode ver, também se pode tratar alguém formalmente simplesmente omitindo o pronome pessoal. Os ditongos marcados com til são fortemente nasais. Você verá mais tarde que outros ditongos nasais em português são indicados pelo mesmo sinal gráfico. Tente pronunciá-los como se estivesse apertando o nariz. O som “ao” (como em “lição”, “não”) é muito comum em português. Deve ser pronunciado fortemente e nasalmente (como “aou”) e com uma única inflexão de voz:

  • “o pão é bom” (o pão é bom);

  • “a lição é longa” (a lição é longa). Certamente você notou que o pronome pessoal é frequentemente implícito em português:

  • “sou português” = eu sou português;

  • “não falo bem” = eu não falo bem.

“Português” = português. O artigo definido “o” também é usado com muitos outros nomes de países.

EXERCÍCIO

Translate

  1. Como é o livro?

  2. O livro é pequeno.

  3. O senhor é português?

  4. Não, sou inglês.

  5. O senhor já fala português?

  6. A senhora já fala português?

  7. Não falo bem.

  8. A livraria é grande?

  9. Não, é pequena.

  10. Mora em Portugal?

  11. Moro, sim.

Complete as frases seguintes:

  1. Bom …

  2. O senhor … português?

  3. Não, … francês.

  4. … fala português? - Não falo …

  5. … . em portugal.

  6. Como … o livro? - O livro …

Bài 1

· Gabriel: Chào buổi sáng!
Ana: Chào buổi sáng! Anh là người Bồ Đào Nha phải không?

· Gabriel: Phải, tôi là… Anh cần gì?

Ana: Tôi đang tìm một quyển sách để học tiếng Bồ Đào Nha.

Gabriel: Quyển sách như thế nào? To hay nhỏ?

Ana: Nhỏ.
Gabriel: Nhưng anh đã nói tiếng Bồ Đào Nha!

Ana: Tôi nói không tốt lắm, tôi là người nước ngoài!
Gabriel: Anh là người Anh à?
Ana: Không, tôi là người Pháp. Nhưng tôi sống ở Bồ Đào Nha.

Lưu ý:

Động từ “ser”: “Sou” là hình thức của động từ “ser” (to be) ở ngôi thứ nhất số ít, chỉ sự tồn tại hoặc danh tính.

Câu hỏi: Câu hỏi được đặt ra bằng cách nâng giọng ở cuối câu, không cần thay đổi cấu trúc câu.

Phủ định: Sử dụng “não” trước động từ để phủ định một hành động hoặc tình trạng.

Để xưng hô một cách trang trọng, chúng ta sử dụng ngôi thứ ba số ít bằng cách thay thế “ele/ela” (anh ấy/cô ấy) bằng “o senhor” (đối với nam giới) hoặc “a senhora” (đối với nữ giới) - trang trọng, hoặc “você” - không trang trọng, tương đương với “bạn”.

Cấu trúc câu mà bao gồm việc lặp lại động từ từ câu hỏi để trả lời khẳng định. “E português?” “Sou.” Để làm cho câu trả lời mạnh mẽ hơn, người ta có thể thêm từ khẳng định “sim” sau động từ. Như bạn có thể thấy, người ta cũng có thể xưng hô một cách trang trọng bằng cách đơn giản là bỏ qua đại từ nhân xưng.

Các diphthong được đánh dấu với dấu ngã là rất mạnh mẽ về âm mũi. Bạn sẽ thấy sau đó rằng các diphthong mũi khác trong tiếng Bồ Đào Nha được chỉ ra bằng dấu hiệu đồ họa tương tự. Hãy thử phát âm chúng như thể bạn đang kẹp mũi. Âm “ao” (như trong “lição”, “não”) rất phổ biến trong tiếng Bồ Đào Nha. Nó phải được phát âm mạnh mẽ và có âm mũi (như “aou”) và với một sự biến âm duy nhất:

· “o pão é bom” (bánh mì ngon);

“a lição é longa” (bài học dài).

Chắc hẳn bạn đã nhận thấy rằng đại từ nhân xưng thường được ngầm hiểu trong tiếng Bồ Đào Nha:

“(Eu) sou português” = tôi là người Bồ Đào Nha;

“(Eu) não falo bem” = tôi không nói tốt. “Português” = tiếng Bồ Đào Nha.

Mạo từ xác định “o” cũng được sử dụng với nhiều tên quốc gia khác

Bài tập

Dịch nghĩa và

Điền vào chỗ trống

  • Sự Thống Nhất Giữa Chủ Ngữ và Động Từ: Đảm bảo rằng động từ phải thống nhất với chủ ngữ về số và ngôi. Ví dụ, trong câu “O livro é pequeno,” động từ “é” (là) phải thống nhất với chủ ngữ số ít “O livro” (Quyển sách).

  • Sử Dụng Mạo Từ: Trong tiếng Bồ Đào Nha, danh từ thường đi kèm với mạo từ xác định hoặc không xác định. Ví dụ, “O senhor” (Ngài) sử dụng mạo từ xác định, trong khi “um livro” (một quyển sách) sử dụng mạo từ không xác định.

  • Cách Xưng Hô Trang Trọng và Không Trang Trọng: “O senhor” và “A senhora” là cách xưng hô trang trọng, tương đương với “Sir” hoặc “Madam” trong tiếng Anh, trong khi “você” là cách xưng hô không trang trọng “bạn.”

  • Phủ Định: Từ “não” được sử dụng để phủ định một câu, đặt trước động từ. Ví dụ, “Não falo bem” (Tôi không nói tốt).

  • Câu Hỏi: Câu hỏi trong tiếng Bồ Đào Nha thường được hình thành chỉ bằng cách thay đổi ngữ điệu mà không cần thay đổi trật tự từ. Ví dụ, “Mora em Portugal?” (Anh sống ở Bồ Đào Nha à?) là một câu hỏi do ngữ điệu tăng lên ở cuối câu.

  • Tính Từ: Tính từ thường đứng sau danh từ mà chúng bổ nghĩa và phải thống nhất với danh từ về giới và số. Ví dụ, “livro pequeno” (quyển sách nhỏ) có tính từ “pequeno” (nhỏ) thống nhất với danh từ nam giới, số ít “livro” (sách).

  • Chia Động Từ: Động từ cần được chia theo chủ ngữ. Ví dụ, “sou” là hình thức ngôi thứ nhất số ít của động từ “ser” (là), như trong “sou inglês” (Tôi là người Anh).

  • Đại Từ Nhân Xưng: Đại từ nhân xưng thường có thể được lược bỏ vì các hình thức chia động từ đã chỉ ra chủ ngữ. Ví dụ, “Moro” (Tôi sống) không cần đại từ “eu” (tôi) vì “moro” đã chỉ ra ngôi thứ nhất số ít.

Bom dia (Good morning) - [ˈbõ ˈdiɐ]

Boa tarde (Good afternoon) - [ˈboɐ ˈtaɾðɨ]

Boa noite (Good evening/night) - [ˈboɐ ˈnojtɨ]

Olá (Hello) - [oˈla]

Tchau (Bye) - [ˈtʃaw]

Até logo (See you later) - [aˈtɛ ˈloɣu]

Até amanhã (See you tomorrow) - [aˈtɛ ɐmɐˈɲɐ̃]

Como vai? (How are you?) - [ˈkomu ˈvaj]

Tudo bem? (Is everything okay?) - [ˈtuðu ˈbɐ̃j̃]

Obrigado (Thank you - male speaker) - [oβɾiˈɣaðu]

Obrigada (Thank you - female speaker) - [oβɾiˈɣaðɐ]